Hãng xe Thanglong Travel - Chuyên cho thuê xe giá rẻ tại Hà Nội
Chúng tôi cung cấp các dịch vụ từ nhỏ nhất như đón/tiễn sân bay Nội Bài, thuê xe du lịch tại Hà Nội đi các tỉnh và ngược lại đến các dịch vụ thuê xe theo tháng, xe phục vụ các đoàn công tác & dịp lễ tết, dịch vụ thuê xe cưới tại Hà Nội
Các loại xe của chúng tôi hầu hết là xe đời mới điều hòa hoạt động tốt với các thương hiệu nổi tiếng như : Toyota, Huyndai, Ford, Mercedes,Audi , …
Lái xe của chúng tôi được đào tạo bài bản, giấy phép đầy đủ cũng như đã có nhiều năm kinh nghiệm và có giao tiếp tiếng Anh.
Bảng giá chi tiết ( Có thể thay đổi theo từng thời điểm)
- Bảng giá áp dụng từ 30/1/2013 đến 31/12/2013.
- Bảng giá áp dụng từ 30/1/2013 đến 31/12/2013.
Stt
|
Lộ Trình
|
Giá thuê xe (đơn vị 1.000 vnd)
| ||||||
Km
|
4 c
|
7c
|
16c
|
29c
|
35 c
|
45 c
| ||
1
| City Hà Nội |
100
|
1,100
|
1,200
|
1,300
|
1,500
|
1,900
|
2,300
|
2
| Đưa + đón sân bay |
80
|
550
|
650
|
800
|
1,000
|
1,300
|
1,500
|
3
| Băc Ninh |
150
|
1,000
|
1,200
|
1,700
|
2,100
|
2,900
|
3,700
|
4
| Lạng Sơn (TP) |
350
|
2,200
|
2,600
|
3,400
|
3,800
|
4,200
|
5,900
|
5
| Cao Bằng (TX) |
600
|
3,900
|
4,500
|
5,500
|
6,200
|
7,000
|
9,500
|
6
| Phú Thọ (TP Việt Trì) |
180
|
1,400
|
1,500
|
2,200
|
2,500
|
3,300
|
4,200
|
7
| Thái Nguyên (TP) |
180
|
1,400
|
1,600
|
2,200
|
2,500
|
3,300
|
4,300
|
8
| Tuyên Quang (TP) |
350
|
2,300
|
2,700
|
3,400
|
3,800
|
4,400
|
6,000
|
9
| Yên Bái (TP) |
350
|
2,300
|
2,700
|
3,400
|
3,800
|
4,300
|
6,000
|
10
| Hoà Bình (TP) |
160
|
1,300
|
1,400
|
2,000
|
2,400
|
3,000
|
3,800
|
11
| Sơn La (TP) |
340
|
2,300
|
2,800
|
3,500
|
3,900
|
4,200
|
6,000
|
12
| Hải Phòng (TP) |
220
|
1,500
|
1,800
|
2,500
|
2,900
|
3,900
|
4,500
|
13
| Quảng Ninh ( Tp Hạ Long) |
360
|
1,700
|
2,000
|
3,000
|
3,600
|
4,200
|
6,000
|
14
| Hà Nam (TP Phủ Lý) |
170
|
1,300
|
1,500
|
1,900
|
2,400
|
3,200
|
3,900
|
15
| Nam Định (TP) |
220
|
1,500
|
1,800
|
2,500
|
2,900
|
3,900
|
4,500
|
16
| Thái Bình (TP) |
240
|
1,600
|
2,000
|
2,700
|
3,000
|
4,000
|
4,800
|
17
| Ninh Bình (TP) |
200
|
1,500
|
1,800
|
2,400
|
2,700
|
3,700
|
4,500
|
18
| Thanh Hoá (TP) |
330
|
2,000
|
2,500
|
3,100
|
3,600
|
4,200
|
5,600
|
19
| Nghệ An ( TP Vinh) |
620
|
3,000
|
3,500
|
5,800
|
7,000
|
9,000
|
11,000
|
20
| Hà Tĩnh (TP) |
730
|
4,900
|
5,200
|
6,200
|
8,200
|
10,000
|
12,000
|
21
| Quảng Bình (Tp Đồng Hới) |
900
|
5,800
|
6,500
|
9,300
|
13,700
|
16,700
|
21,800
|
22
| Quảng Trị (TXĐ Đông Hà) |
1100
|
7,100
|
8,300
|
12,400
|
15,800
|
18,800
|
24,500
|
23
| Huế (TP) |
1400
|
8,500
|
10,000
|
14,500
|
18,600
|
22,300
|
28,400
|
NOTE :
- Bảng giá áp dụng cho các ngày trong tuần (trừ thứ 7, chủ nhật , tăng 10-20%)
- Giá xe bao gồm phí cầu phà, bến bãi. Lái xe ăn nghỉ theo đoàn
- Giá xe chưa bao gồm VAT 10%
- Không áp dụng ngày lễ, tết.
- Giá có thể thay đổi theo giá xăng dầu.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DU LỊCH THĂNG LONGTrụ sở : 28 NGÕ HUYỆN , HOÀN KIẾM , HÀ NỘI
Tel: 0439.381.188.
Hotline: 0912123666
Email : info@xehanoi.com
Website: xehanoi.com.vn
Tel: 0439.381.188.
Hotline: 0912123666
Email : info@xehanoi.com
Website: xehanoi.com.vn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét